--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khôi ngô
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khôi ngô
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khôi ngô
+ adj
handsome; good-looking
Lượt xem: 474
Từ vừa tra
+
khôi ngô
:
handsome; good-looking
+
nhãn quan
:
View, range of knowledgeNgười có nhãn quan rộngA person with a broad of knowledge, a erson with board views
+
cystoid macular edema
:
bệnh phù thũng điểm vàng trong mắt/võng mô
+
cursoriness
:
sự vội, sự nhanh, sự lướt qua
+
khô
:
dry; driedphơi khôto dry