--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ consecutiveness chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
đúng lúc
:
Timely, opportuneSự giúp đở đúng lúcTimelt helpĐến đúng lúcTo arrive at an opportune moment
+
belief
:
lòng tin, đức tin; sự tin tưởngto have belief in something tin tưởng ở cái gìto have belief in somebody tin tưởng ở ai
+
class mammalia
:
lớp động vật có vú (lớp thú)
+
sàm nịnh
:
to fawn upon (someone)
+
khó nói
:
Not to known what to say