belief
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: belief
Phát âm : /bi'li:f/
+ danh từ
- lòng tin, đức tin; sự tin tưởng
- to have belief in something
tin tưởng ở cái gì
- to have belief in somebody
tin tưởng ở ai
- to have belief in something
- tin tưởng
- freedom of belief
tự do tín ngưỡng
- freedom of belief
- to be beyond (past) belief
- không thể tin được
- to the best of my belief
- theo sự hiểu biết chắc chắn của tôi, theo chỗ tôi biết một cách chính xác
- it stahherst belief
- khó mà tin được
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "belief"
Lượt xem: 605