--

belief

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: belief

Phát âm : /bi'li:f/

+ danh từ

  • lòng tin, đức tin; sự tin tưởng
    • to have belief in something
      tin tưởng ở cái gì
    • to have belief in somebody
      tin tưởng ở ai
  • tin tưởng
    • freedom of belief
      tự do tín ngưỡng
  • to be beyond (past) belief
    • không thể tin được
  • to the best of my belief
    • theo sự hiểu biết chắc chắn của tôi, theo chỗ tôi biết một cách chính xác
  • it stahherst belief
    • khó mà tin được
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "belief"
Lượt xem: 558