--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ conveyancing chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
weed-killer
:
thuốc diệt cỏ dại
+
lưu cầu
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Jade-inlaid sword"Giết nhau chẳng cái lưu cầu, Giết nhau bằng cái ưu sầu độc chưa " (Nguyễn Gia Thiều)Not to kill one another with jade inlaid swords, but with cares and melancholy, oh how wicked!
+
edible sea urchin
:
loài nhím biển (có thể ăn được)
+
sơ tán
:
to evacuate
+
di
:
to move to leave behind; to crush with feet by rubbing