--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ cupola chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
sải
:
spread of armsmột sải dâyan arms' spread of cord
+
barley-broth
:
rượu bia nặng
+
darkling beetle
:
(động vật học) mọt ngũ cốc có cơ thể cứng, màu đen, ấu trùng sống trong ngũ cốc đã hỏng
+
bolshevik
:
người bônsêvíc; đảng viên đảng cộng sản Liên xô
+
air-sick
:
say gió (khi đi máy bay)