bolshevik
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bolshevik
Phát âm : /'bɔlʃivik/
+ danh từ
- người bônsêvíc; đảng viên đảng cộng sản Liên xô
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Bolshevik Bolshevist Bolshevistic Marxist red bolshie bolshy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bolshevik"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bolshevik":
bolshevik bolshevize
Lượt xem: 685