dành giật
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dành giật+ verb
- to cramble for
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dành giật"
- Những từ có chứa "dành giật" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 535