--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dĩa bay
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dĩa bay
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dĩa bay
+ noun
flying saucer
Lượt xem: 592
Từ vừa tra
+
dĩa bay
:
flying saucer
+
choắt
:
Stunted, shrivelledmặt choắta shrivelled facekhổ người nhỏ choắta body of stunted proportions
+
văn chương
:
literature style
+
insulate
:
cô lập, cách ly
+
bố cu
:
(form of addressing a) Peasant with a son as first child