--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dũng khí
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dũng khí
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dũng khí
+
Courage, bravery
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dũng khí"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dũng khí"
:
dũng khí
dưỡng khí
đang khi
đăng khoa
Lượt xem: 609
Từ vừa tra
+
dũng khí
:
Courage, bravery
+
brock
:
(động vật học) con lửng
+
giả ngơ
:
Turn a blind eye to
+
chúc thọ
:
To wish (an elderly person) longevityChúc thọ: Phong tục của đồng bào Khmer Nam bộ. Khi cha mẹ, thầy học đến tuổi già, học trò, con cháu sẽ tổ chức lễ chúc thọ cha mẹ, thầy học để mong cho họ mạnh khỏe, sống lâu và mang ý nghĩa trả ơnChúc thọ (Longevity wishing ceremony): A custom from the Khmer (Khơ-Me) community in South-Vietnam. When their parents or teachers reach the old age, children or learners show their profound gratitude to them by celebrating a ceremony to wish them good health and long life
+
brain-child
:
(thông tục) con đẻ của trí óc, sản phẩm của trí óc