--

dạo gót

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dạo gót

+  

  • (văn chương) Bend one's step towards.dạo mát
  • Take a stroll for fresh air ; take the air
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dạo gót"
Lượt xem: 507