--

dạo

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dạo

+ noun  

  • time; period

+ verb  

  • to stroll; to take a walk
    • đi dạo ngoài phố
      to stroll the streets
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dạo"
Lượt xem: 342