--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dạy học
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dạy học
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dạy học
+
Teach (at a school...)
Làm nghề dạy học
To teach for a living, to be a teacher by profession
Lượt xem: 605
Từ vừa tra
+
dạy học
:
Teach (at a school...)Làm nghề dạy họcTo teach for a living, to be a teacher by profession
+
cokernut
:
quả dừacoconut milk nước dừacoconut oil dầu dừacoconut matting thảm bằng xơ dừa
+
rỉ tai
:
Whisper in someone's earRì tai nhau những chuyện bí mậtTo whisper in each other's ears secret things
+
standstill
:
sự ngừng lại, sự đứng lại
+
judgement debtor
:
người bị toà xét phải trả nợ