--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dấn vốn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dấn vốn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dấn vốn
+
(khẩu ngữ) Capital, funds
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dấn vốn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dấn vốn"
:
dân vận
dấn vốn
diễn văn
diễn viên
đoàn viên
Lượt xem: 428
Từ vừa tra
+
dấn vốn
:
(khẩu ngữ) Capital, funds
+
marc
:
bã nho
+
application blank
:
mẫu đơn có sẵn để tư khai khi xin việc
+
khò khò
:
Monotonous snoresNgủ ngáy khò khòTo make monotonous snores in one's sleep
+
cà sa
:
(Buddhist monk's) frockđi với bụt mặc áo cà sa, đi với ma mặc áo giấywhen with Buddha, he puts on a frock, when with a ghost, he dons a paper dress; when in Rome, do as the Romans do