--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dấu thánh giá
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dấu thánh giá
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dấu thánh giá
+
sign of the cross
làm dấu thánh giá
To make the sign of the cross
Lượt xem: 616
Từ vừa tra
+
dấu thánh giá
:
sign of the crosslàm dấu thánh giáTo make the sign of the cross
+
cylindrical lining
:
lớp lót bằng kim loại hình trụ giảm sự ma sát
+
hỏi vặn
:
Cross-examine, cross-question (for exhaustive information or to embarrass the person)
+
one-track
:
chỉ có một đường (đường sắt)
+
khôn cùng
:
No end of, No shortage ofKhó khăn khôn cùngThere is no shortage of difficulties