--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dấy quân
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dấy quân
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dấy quân
+
cũng nói dấy binh Raise troops
Lượt xem: 348
Từ vừa tra
+
dấy quân
:
cũng nói dấy binh Raise troops
+
khó tính
:
Fastidious, hard to please, cross-grainedKhó tính về ăn mặcTo be fastidious about one's clothingkhó tính khó nết (khẩu ngữ) như khó tính
+
sóm sém
:
old and toothless
+
đồng tác giả
:
Coauthor
+
dieresis
:
Sự tách rời âm tiết