--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dần dần
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dần dần
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dần dần
+
gradually; little by little
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dần dần"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dần dần"
:
dân dấn
dân đen
dần dần
dẫn điện
diễn đàn
diễn đơn
đần độn
đen đen
đèn điện
điên điển
more...
Lượt xem: 393
Từ vừa tra
+
dần dần
:
gradually; little by little
+
burrlike
:
giống như quả có gai (đặc biệt ở đặc điểm có nhiều gai)
+
dầu hắc
:
tar
+
cytophotometer
:
Quang kế (đo ánh sáng) dùng để xác định vị trí và các chất hóa học có trong tế bào
+
chữ nghĩa
:
Word and its meaningvăn chương không phải chỉ là chữ nghĩaliterature is not only a matter of words and their meanings