--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dầu phọng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dầu phọng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dầu phọng
+ noun
peanut-oil
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dầu phọng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dầu phọng"
:
dầu phọng
dự phòng
Lượt xem: 500
Từ vừa tra
+
dầu phọng
:
peanut-oil
+
phù thủy
:
sorcerer; magician
+
cyrus ii
:
Vua Ba tư, người sáng lập đế chế Ba Tư vào khoảng năm 600-529 trước công nguyên
+
continuing education
:
Giáo dục thường xuyên
+
sight
:
sự nhìn, thị lựclong sight tật viễn thịnear sight tật cận thịloss of sight sự mù, sự loà