--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ damnation chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
common plum
:
(thực vật học) cây mận thường.
+
bằng
:
Eagle, hero in his element
+
nhong nhong
:
Tintinnabulation, tinkling of a horse-harness bellsNhong nhong ngựa ông đã về (ca dao)Here's coming back master on his horse with its bells tinkling
+
scarcity
:
sự khan hiếm, sự thiếu thốn, sự khó tìm
+
riveter
:
thợ tán đinh