riveter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: riveter
Phát âm : /'rivitə/
+ danh từ
- thợ tán đinh
- máy tán đinh
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
riveting machine rivetter
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "riveter"
Lượt xem: 423