--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ damning chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
phím
:
fret, digital, key
+
acanthoid
:
dạng gai
+
fledgling
:
chim non mới ra ràng
+
ngỡ ngàng
:
At faultMới nhận công tác, còn ngỡ ngàngTo be still at fault in one's new job
+
lyceum
:
(Lyceum) vườn Ly-xi-um (ở A-ten, nơi A-ri-xtốt dạy học)