fledgling
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fledgling
Phát âm : /fledgling/
+ danh từ
- chim non mới ra ràng
- (nghĩa bóng) người non nớt, người thiếu kinh nghiệm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
unfledged callow fledgling(a) fledgeling(a) fledgeling newcomer starter neophyte freshman newbie entrant
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fledgling"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "fledgling":
fledgeling fledgling
Lượt xem: 598