--

diễn biến

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diễn biến

+  

  • Evolve unfold,happen
    • tình hình diễn biến đúng như dự kiến
      The situation unfolded as expected
  • Happening,development
    • Diễn biến lịch sử
      Historical happenings,historical developmen
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "diễn biến"
Lượt xem: 558