--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
diện tích
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
diện tích
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diện tích
+ noun
area
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "diện tích"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"diện tích"
:
diện tích
điển tích
điện tích
Lượt xem: 217
Từ vừa tra
+
diện tích
:
area
+
bastard slip
:
(thực vật học) chồi rễ
+
sờ sẫm
:
như sờ soạng
+
fungus
:
nấm
+
đăng bạ
:
(cũ) cũng nói đăng bộ RegisterĐăng bạ đóng thuế thânTo register one's name on the poll-tax list