--

diện

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diện

+ verb  

  • to deck out in
    • diện quần áo mới
      to be decked out in new clothes

+ noun  

  • aspect; area
    • diện tiếp xúc
      Area of contact Category
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "diện"
Lượt xem: 466