--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ didacticism chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
immortality
:
tính bất tử, tính bất diệt, tính bất hủ, sự sống mãi
+
impassive
:
(như) impassible
+
judicable
:
có thể được đánh giá, xét xử, phân xử, quyết định
+
bát âm
:
Octetphường bát âman octet
+
cut-rate sale
:
dịp mua giảm giáthey held a sale to reduce their inventoryHọ tổ chức giảm giá để giảm hàng tồn kho