impassive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: impassive
Phát âm : /im'pæsiv/
+ tính từ
- (như) impassible
- không cảm giác
- trầm tĩnh, điềm tĩnh
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
deadpan expressionless poker-faced unexpressive stolid
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "impassive"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "impassive":
impassive invasive - Những từ có chứa "impassive":
impassive impassiveness
Lượt xem: 571