--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ difficult chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cushaw
:
(thực vật) cây bí rợ
+
bedstead
:
khung giường
+
steatopygous
:
có mông nhiều mỡ (đàn bà)
+
rằm
:
The fifteenth of the lunar month, the full-moon dayTrăng rằmThe moon on the night of the fifteenth of the lunar month, a full moon
+
topographer
:
nhân viên đo vẽ địa hình