--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ dig chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cẩu trệ
:
Dogs and pigs; villains lost to the sense of human dignity (tiếng mắng)
+
deck tennis
:
Boong quần vợt (được chơi trên tàu)
+
chùm
:
Cluster, bunchchùm nhoa bunch of grapeschùm chìa khoáa bunch of keys
+
unlike
:
khác, không giốnghe is unlike his parents nó không giống bố mẹ nó
+
storage battery
:
bộ ắc quy, bộ pin