--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ diminished chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
watchfulness
:
tính thận trọng, tính cảnh giác
+
invigilation
:
sự coi thi
+
chông gai
:
Spikes and thorns, difficulties, obstacles and dangersđạp bằng mọi chông gai để tiến lênto tread flat all obstacles and advance, to advance by contending against difficulties (braving all difficulties)
+
citellus
:
(sinh học)sóc đất
+
dog bite
:
vết cắn của chó