--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ disheartenment chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cọp
:
Tigercọp cáiTigress
+
running powers
:
quyền được sử dụng đường xe lửa riêng (của một công ty)
+
xạ thủ
:
riffle man, gunner
+
cảm thông
:
To sympathize with, to be understandingcảm thông sâu sắc với quần chúngto deeply sympathize with the masses
+
cấp tốc
:
Very fast, lightninghành quân cấp tốc để ứng cứuto stage a very fast march for a rescue operation, to stage a forced march for a rescue operation