--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
xạ thủ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
xạ thủ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xạ thủ
+ noun
riffle man, gunner
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xạ thủ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"xạ thủ"
:
xạ thủ
xu thế
xu thời
xử thế
Lượt xem: 519
Từ vừa tra
+
xạ thủ
:
riffle man, gunner
+
cảm thông
:
To sympathize with, to be understandingcảm thông sâu sắc với quần chúngto deeply sympathize with the masses
+
cấp tốc
:
Very fast, lightninghành quân cấp tốc để ứng cứuto stage a very fast march for a rescue operation, to stage a forced march for a rescue operation