--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ dither chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
lữ xá
:
như lữ điếm
+
kích cỡ
:
Dimention; size
+
ngải đắng
:
(thực vật) Absinth
+
feather-bedding
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự hạn chế khối lượng công việc (của công nhân) để (có dư việc làm cho) khỏi có nạn thất nghiệp
+
anisodactylous
:
(động vật học) có chân khác