--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kích cỡ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kích cỡ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kích cỡ
+
Dimention; size
Lượt xem: 366
Từ vừa tra
+
kích cỡ
:
Dimention; size
+
ngải đắng
:
(thực vật) Absinth
+
feather-bedding
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự hạn chế khối lượng công việc (của công nhân) để (có dư việc làm cho) khỏi có nạn thất nghiệp
+
anisodactylous
:
(động vật học) có chân khác
+
phác thảo
:
Sketch out, outlinePhác thảo một kế hoạchto outline (sketch out) a plan