--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ dog-faced chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
rồi ra
:
In the future
+
effluent
:
phát ra, tuôn ra (ánh sáng, điện...)
+
sẩy miệng
:
Make a slip of the tongue
+
immune serum
:
(y học) huyết thanh miễn dịch
+
shadow cabinet
:
chính phủ lập sẵn (của phe đối lập chờ khi lên cầm quyền)