--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ dribble chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ép xác
:
(khẩu ngữ) Mortify oneself
+
khổ nhục
:
Of the nature of indignities, causing pain and humiliation, excruciatingly humiliatingKế khổ nhụcTo undergo painful indignities and deceive the enemy;to stoop to conquer
+
phi pháp
:
Unlawful, illegalHành động phi phápAn unlawful (illegal) action
+
idyllist
:
(văn học) nhà thơ điền viên
+
companionableness
:
tính dễ làm bạn, tính dễ kết bạn