--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
du cư
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
du cư
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: du cư
+
Be a nomad, live a nomadic life
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "du cư"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"du cư"
:
du cư
dự chi
Lượt xem: 484
Từ vừa tra
+
du cư
:
Be a nomad, live a nomadic life
+
ergodic
:
thuộc, liên quan tới khoa nghiên cứu về lao động (một nhánh của ngành khoa học kỹ thuật trong đó dùng khoa học sinh học để nghiên cứu mối quan hệ giữa người lao động và môi trường làm việc của họ)
+
rều
:
Drift-wood (on a river in flood)
+
rợp bóng
:
Shady, in the shadeChơi chỗ rợp bóngTo play in the shade
+
rền rỉ
:
Lament incessantly