--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
du xích
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
du xích
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: du xích
+
Vernier, sliding-scalt
Lượt xem: 411
Từ vừa tra
+
du xích
:
Vernier, sliding-scalt
+
khác biệt
:
Different (in some respects)Hai quan điểm tuy giống nhau nhưng còn khác biệt nhau về nhiều chi tiếtThe two view-points are similar but still different in many details
+
rủ rỉ rù rì
:
xem rủ rỉ (láy)
+
cypripedium montanum
:
cây lan hài có một vài thân, hoa màu trắng hoặc màu tím mọc ở nách lá
+
curved shape
:
dạng cong, đường cong