--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ dubbing chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
mới đây
:
Most recently, latelyMới đây còn khỏe mà nay đã chết rồiHe was still in good health most recently but is now dead
+
chấn chỉnh
:
To correct, to dress, to reorganizechấn chỉnh hàng ngũto dress the ranks of one's troops, to reorganize one's rankschấn chỉnh và củng cố tổ chứcto reorganize and strengthen an organizationchấn chỉnh lề lối làm việcto correct one's style of work
+
khách
:
guest; caller; vistorchủ và kháchhost and guest customer; partroncửa tiệm nhiều khácha well partronized shop
+
ashake
:
run (vì rét...)
+
mới rồi
:
In most recent daysMới rồi, người ta tìm được một ngôi sao mớiIn most recent days,a nes star has been discovered