--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ dunderheaded chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hỏi tiền
:
to ask for money
+
bạt mạng
:
Devil-may-care, recklesssống bạt mạngto live in a devil-may-care mannernói bạt mạngto speak in a devil-may-care way, to speak recklessly
+
hại
:
harmful; hurtful; damaging; deleteriouscó hại cho sức khỏehurtful to the health
+
tạm thời
:
provisional
+
earl of leicester
:
nhà quý tộc người Anh người đã lãnh đạo cuộc nổi loạn chống lại nam tước Henry III (1208-1265)