--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tạm thời
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tạm thời
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tạm thời
+ adj
provisional
Lượt xem: 526
Từ vừa tra
+
tạm thời
:
provisional
+
dựng đứng
:
(hình ảnh) to fabricate (story)
+
divi
:
chia, chia ra, chia cắt, phân rato divi something into several parts chia cái gì ra làm nhiều phần
+
decimal
:
(toán học) thập phâna decimal number số thập phâna decimal fraction phân số thập phân
+
dẻo
:
soft; flexible; plasticđất sét dẻoplastic claydeo dẻorather flexible