--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
duy ý chí
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
duy ý chí
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: duy ý chí
+
Voluntarist
Chủ nghĩa duy ý chí
Voluntarism
Lượt xem: 429
Từ vừa tra
+
duy ý chí
:
VoluntaristChủ nghĩa duy ý chíVoluntarism
+
mexican
:
(thuộc) Mê-hi-cô
+
curtail
:
cắt, cắt bớt, rút ngắnto curtail expenses cắt bớt các khoản chi tiêuto curtail a speech rút ngắn bài nói
+
đăng đồ
:
(cũ) Depart, set off, take the roadThuở đăng đồ, mai chưa dạn gióAt the time of your departure, the apricot was not yet inured to the breezes
+
quần cộc
:
Breeches, underpants