--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ dysphemism chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
kiết xác
:
Shabbily pennilessKiết xác chỉ còn được một manh áo ráchTo be so shabbily penniless that only a ragged jacket is left
+
chết xác
:
(nói về mức độ làm việc) To deathlàm việc chết xác mà vẫn không đủ ănto work oneself to death without earning enough to eat
+
gãy
:
to break; to snap; to break offgãy chânto break one's leg
+
usual
:
thường, thông thường, thường lệ, thường dùng, dùng quenusual clothes quần áo thường mặc hằng ngàyto arrive later than usual đến muộn hn thường ngàyas usual như thường lệ
+
ngân hàng
:
bankngân hàng máublood-bank