sinh dưỡng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sinh dưỡng+ verb
- to give birth to and bring up
+ adj
- vegetative
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sinh dưỡng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sinh dưỡng":
sinh dưỡng sinh động - Những từ có chứa "sinh dưỡng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
connate moneran biogenic life easter hygienical hygienic lives reproductive lifelessness more...
Lượt xem: 334