--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ enswathe chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
lute-string
:
dây đàn luýt
+
thầu dầu
:
ricinus,castor-oil plant
+
tức là
:
that is, it means that
+
đành vậy
:
Can't be helpedNó bận không đến được, đành vậyHe was too busy to be able to come, it couldn't be helped
+
invader
:
kẻ xâm lược, kẻ xâm chiếm, kẻ xâm lấn