--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tức là
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tức là
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tức là
+
that is, it means that
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tức là"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tức là"
:
thuốc lá
thuốc lào
tục lệ
tức là
Lượt xem: 328
Từ vừa tra
+
tức là
:
that is, it means that
+
đành vậy
:
Can't be helpedNó bận không đến được, đành vậyHe was too busy to be able to come, it couldn't be helped
+
invader
:
kẻ xâm lược, kẻ xâm chiếm, kẻ xâm lấn
+
thay vì
:
Instead of
+
slack lime
:
vôi (đã) tôi