--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ extenuation chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
giải buồn
:
Relieve one's melancholy, relieve the tedium
+
đơn kiện
:
Petition
+
thoát nợ
:
to be clear off a debt, to pay off to get rid of
+
myrmecophagous
:
ăn kiếnmyrmecophagous squirrelsóc ăn kiến
+
gối vụ
:
Grow an overlaping crop