--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ fangless chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bàn cuốc
:
Hoeblade-shapedrăng bàn cuốcbuck-toothedchân bàn cuốca large and flat foot
+
mới nguyên
:
Brand-news
+
edify
:
mở mang trí óc (ai); soi sáng; ((thường), (mỉa mai)) khai trí
+
hypophyseal
:
thuộc, liên quan tới tuyến yên
+
cảm tính
:
Feelingđó chỉ mới là nhận xét theo cảm tínhthat is only a comment dictated by feelingnhận thức cảm tính cần được bổ sung bằng nhận thức lý tínhperception through feeling must be completed by perception through reason