--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ figurative chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hẵng
:
xem hãy
+
laureate
:
được giải thưởng
+
củ
:
(Bot) Bulb; tubercủ khoai tâyA bulb of potato
+
supertuberation
:
(thực vật học) sự đâm củ con (trên củ cái)
+
consolidate
:
làm (cho) chắc, củng cốto consolidate the road surface làm chắc mặt đường (bằng cách cán đầm...)to consolidate a military position củng cố một vị trí quân sựto consolidate one's position củng cố địa vịto consolidate the friendship between two countries củng cố tình hữu nghị giữa hai nước