--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hẵng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hẵng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hẵng
+
xem hãy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hẵng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hẵng"
:
hang
hàng
hãng
háng
hạng
hăng
hằng
hẵng
hẫng
hiếng
more...
Những từ có chứa
"hẵng"
:
hẵng
nhũng nhẵng
nhằng nhẵng
Lượt xem: 405
Từ vừa tra
+
hẵng
:
xem hãy
+
laureate
:
được giải thưởng
+
củ
:
(Bot) Bulb; tubercủ khoai tâyA bulb of potato
+
supertuberation
:
(thực vật học) sự đâm củ con (trên củ cái)
+
consolidate
:
làm (cho) chắc, củng cốto consolidate the road surface làm chắc mặt đường (bằng cách cán đầm...)to consolidate a military position củng cố một vị trí quân sựto consolidate one's position củng cố địa vịto consolidate the friendship between two countries củng cố tình hữu nghị giữa hai nước