--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ flashy chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nựng
:
to caress
+
hãn hữu
:
rare; scare
+
hắc vận
:
(ít dùng) Unlucky lot
+
gieo neo
:
HardĐời sống gieo neoA hard lifeCảnh ngộ gieo leoA hard lot, a sad plight
+
earless lizard
:
thằn lằn trắng không tai